Từ điển Thiều Chửu
踞 - cứ
① Ngồi dãi thẻ, người xưa ngồi ở chiếu xoạc chân ra, ngồi xoạc chân chữ bát.

Từ điển Trần Văn Chánh
踞 - cứ
① Ngồi, ngồi xổm, ngồi xoạc chân chữ bát; ② Chiếm giữ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踞 - cứ
Ngồi xổm.


虎踞 - hổ cứ || 龍蟠虎踞 - long bàn hổ cứ ||